Có 2 kết quả:
搖錢樹 yáo qián shù ㄧㄠˊ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ • 摇钱树 yáo qián shù ㄧㄠˊ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a legendary tree that sheds coins when shaken
(2) a source of easy money (idiom)
(2) a source of easy money (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a legendary tree that sheds coins when shaken
(2) a source of easy money (idiom)
(2) a source of easy money (idiom)
Bình luận 0